--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu ruồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu ruồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu ruồi
Your browser does not support the audio element.
+
Bead (of a rife-sight)
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
đầu ruồi
:
Bead (of a rife-sight)
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
freight train
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
+
magnificat
:
bài tụng đức Mẹ đồng trinh
+
nóng hổi
:
Steaming hot, hotBát phở nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soupTin nóng hổiHot news