--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu ruồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu ruồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu ruồi
Your browser does not support the audio element.
+
Bead (of a rife-sight)
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
đầu ruồi
:
Bead (of a rife-sight)
+
excuse
:
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi
+
felt
:
nỉ, phớt
+
worthless
:
không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đánga worthless argument một lý lẽ không có giá trịa worthless fellow một đứa không ra gì, một tên vô lại
+
hồ
:
lake pastelọ hồa bottle of paste